Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reformatory
reformatory
/ri"fɔ:mətəri/ (reform_school) /ri"fɔ:m,sku:l/
Danh từ
trại cải tạo
Xây dựng
nhà được cải tạo
Cơ khí - Công trình
nhà sửa chữa lại
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận