Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reformative
reformative
/ri"fɔ:mətiv/
Tính từ
để cải cách, để cải tạo
Thảo luận
Thảo luận