1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reformat

reformat

  • định lại khuôn thức, lập lại qui cách
Kỹ thuật
  • lập lại quy cách
Toán - Tin
  • định dạng khuôn thức
  • định dạng lại
  • format lại (đĩa)
Hóa học - Vật liệu
  • sản phẩm cải tạo
Điện tử - Viễn thông
  • tạo khuôn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận