1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reflux condenser

reflux condenser

Kỹ thuật
  • bộ ngưng hồi lưu
Toán - Tin
  • sự định dạng lại
  • sự format lại
  • sự tạo khuôn lại
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị làm ngưng tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận