1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refluent

refluent

/"refluənt/
Tính từ
  • chảy ngược, sự chảy lùi
  • rút xuống thuỷ triều
  • chảy về tim (máu)
Kỹ thuật
  • chảy lùi
  • chảy ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận