Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refluence
refluence
/"refluəns/
Danh từ
sự chảy ngược, sự chảy lùi
sự rút xuống
thuỷ triều
sự chảy về tim (máu)
Kỹ thuật
sự chảy lùi
sự chảy ngược
triều xuống
Cơ khí - Công trình
sự chảy lại
Chủ đề liên quan
Thuỷ triều
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận