1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reflorescence

reflorescence

Danh từ
  • sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa
  • sự hưng thịnh trở lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận