1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refloat

refloat

/"fi:"flout/
Động từ
  • trục lên (một chiếc tàu đắm)
Kinh tế
  • làm cho nổi lên
  • tái phát hành (tiền giấy)
  • trục lên (một chiếc tàu mắc cạn)
Hóa học - Vật liệu
  • dòng hồi lưu (chưng cất)
Xây dựng
  • trục lên (vật đắm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận