1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reflectively

reflectively

Phó từ
  • phản chiếu (nhất là ánh sáng)
  • biết suy nghĩ; có suy nghĩ
  • suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận