1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reflecting barrier

reflecting barrier

Toán - Tin
  • màn chắn phản xạ
  • rào phản xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận