1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refinery

refinery

/ri"fainəri/
Danh từ
  • nhà máy luyện tinh kim loại; nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
Kinh tế
  • xưởng tinh chế
  • xưởng tinh chế dầu
Kỹ thuật
  • nhà máy lọc dầu
  • thiết bị lọc
Xây dựng
  • nhà máy lọc đường
Hóa học - Vật liệu
  • nhà máy tinh luyện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận