1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refiner

refiner

/ri"fainə/
Danh từ
Kinh tế
  • chất tinh chế
  • máy nghiền socola
  • thiết bị tinh chế đường
Kỹ thuật
  • máy nghiền bột giấy
  • máy tinh chế
  • thiết bị tinh chế
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận