1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refined

refined

/ri"faind/
Tính từ
  • nguyên chất (vàng)
  • đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
  • lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
Kỹ thuật
  • được tinh chế
  • được tinh lọc
  • được tinh luyện
  • tinh dầu
Hóa học - Vật liệu
  • chất bị lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận