Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refilling
refilling
Cơ khí - Công trình
sự đắp lại
sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)
sự lấp lại
Xây dựng
sự đắp thêm
Giao thông - Vận tải
sự tái nạp đầy (phanh khí nén)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận