1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refilling

refilling

Cơ khí - Công trình
  • sự đắp lại
  • sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)
  • sự lấp lại
Xây dựng
  • sự đắp thêm
Giao thông - Vận tải
  • sự tái nạp đầy (phanh khí nén)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận