Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reffexive
reffexive
/ri"fleksiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
phản thân
reffexive
verb
:
động từ phản thân
reffexive
pronoun
:
đại từ phản thân
Danh từ
động từ phản thân
đại từ phản thân
ngôn ngữ học
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận