1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reference point

reference point

Kinh tế
  • điểm kiểm soát
  • điểm quy chiếu
  • điểm tham khảo
Kỹ thuật
  • căn nguyên
  • điểm chuẩn
  • điểm định hướng
  • điểm kiểm tra
  • điểm mốc
  • điểm quy chiếu
  • đối chiếu
  • nguồn gốc
  • mốc chuẩn
Xây dựng
  • cột đất (chừa lại khi đào đất)
Điện tử - Viễn thông
  • điểm tham chiếu
Toán - Tin
  • điểm tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận