1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reference mark

reference mark

Kỹ thuật
  • dấu hiệu
  • dấu quy chiếu
  • điểm chuẩn
  • điểm mốc
  • mốc độ cao tương đối
  • rơpe
  • vạch dấu
  • vạch mốc
Xây dựng
Toán - Tin
  • dấu chuẩn
  • dấu hiệu cơ sở
  • dấu hiệu kiểm tra
  • dấu tham khảo
  • mốc kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận