1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reference level

reference level

Kỹ thuật
  • mức chuẩn
  • mức quy chiếu
  • mức tham chiếu
Xây dựng
  • cao trình thông
  • mức tiêu chuẩn
Điện
  • mức qui chiếu
Điện lạnh
  • mức xuất phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận