Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refectory
refectory
/ri"fektəri/ (frater) / "freitə/
Danh từ
phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)
Xây dựng
nhà ăn (trong tu viện)
phòng ăn (trong tu viện)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận