Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reface
reface
Động từ
ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà )
Kỹ thuật
mài lại (đế van)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận