1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reface

reface

Động từ
  • ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà )
Kỹ thuật
  • mài lại (đế van)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận