1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reentrant

reentrant

  • n
  • đồng dụng
Tính từ
  • lõm vào (góc)
Danh từ
  • góc lõm
Kỹ thuật
  • lõm
  • lõm (góc)
  • trở lại
Toán - Tin
  • dùng lại được
  • tái lập
  • vào lại, lập lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận