1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reengage

reengage

Động từ
  • lại giao chiến
  • lại gài vào; lại ăn khớp
  • lại nhập ngũ
Cơ khí - Công trình
  • ăn khớp lại
  • vào khớp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận