1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reenforce

reenforce

Động từ
  • lại đem thi hành (một đạo luật...)
  • lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)
  • (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận