1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reelingly

reelingly

/"ri:liɳli/
Phó từ
  • quay cuồng
  • lảo đảo, loạng choạng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận