1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reeling

reeling

Kỹ thuật
  • sự cuộn
  • sự cuộn dây
  • sự guồng
Xây dựng
  • cuộn (dây) sự quấn
  • kiểu quấn
  • sự quấn dây cáp
Điện
  • sự guông dây
Hóa học - Vật liệu
  • sự luồn
  • sự xỏ dây (qua ròng rọc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận