1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reefer

reefer

/"ri:fə/
Danh từ
  • áo vét gài chéo (cũng reefing-jacket)
  • mối thắt móc (cũng reef-knot)
  • hàng hải người cuốn buồm
  • tiếng lóng chuẩn bị hải quân
  • (thường số nhiều) Anh - Mỹ tiếng lóng điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)
Kinh tế
  • kho đông lạnh
  • tàu đông lạnh
  • xe đông lạnh
Kỹ thuật
  • xe lạnh
Điện lạnh
  • toa máy lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận