1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reeded

reeded

/"ri:did/
Tính từ
  • đầy lau sậy
  • lợp bằng tranh (mái nhà)
  • có lưỡi gà (nhạc khí)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận