Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redwood
redwood
Danh từ
(bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)
Kỹ thuật
gỗ hồng sắc
Xây dựng
gỗ đỏ
Hóa học - Vật liệu
gỗ màu đỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận