Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reduplicate
reduplicate
/ri"dju:plikəit/
Động từ
nhắc lại, lặp lại
ngôn ngữ học
láy (âm...)
thực vật học
gấp ngoài
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận