Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redundantly
redundantly
Phó từ
thừa, dư
không cần thiết, rườm rà ()
không cần đến, bị sa thải (về công nhân
công nghiệp
Chủ đề liên quan
Công nghiệp
Thảo luận
Thảo luận