Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redundant system
redundant system
Kỹ thuật
hệ thống dự phòng
Toán - Tin
hệ thống sao lưu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận