1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redundant system

redundant system

Kỹ thuật
  • hệ thống dự phòng
Toán - Tin
  • hệ thống sao lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận