Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redundant bit
redundant bit
Toán - Tin
bit dư (thừa)
Điện tử - Viễn thông
bit dư thừa
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận