redundancy
/ri"dʌndəns/ (redundancy) /ri"dʌndənsi/
Danh từ
- sự thừa, sự thừa dư
- sự rườm rà văn
Kinh tế
- cho thôi việc
- sự cho thôi việc
- sự giảm bớt số nhân viên
- sự sa thải
- sự thải hồi
- sự thặng dư (số nhân công)
- tình trạng dư thừa sức lao động
Kỹ thuật
- độ dôi
- dư thừa
- nhân đôi
- phần dư
- phần dư thừa
- sự dôi
- sự thừa
Điện lạnh
- độ dư thừa
Xây dựng
- độ siêu tĩnh
- tính dư
- tính dư thừa
- tính siêu tĩnh
Toán - Tin
- phần thừa
Điện
- sự dôi thừa
Điện tử - Viễn thông
- sự dư thừa
Chủ đề liên quan
Thảo luận