1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redundancy

redundancy

/ri"dʌndəns/ (redundancy) /ri"dʌndənsi/
Danh từ
  • sự thừa, sự thừa dư
  • sự rườm rà văn
Kinh tế
  • cho thôi việc
  • sự cho thôi việc
  • sự giảm bớt số nhân viên
  • sự sa thải
  • sự thải hồi
  • sự thặng dư (số nhân công)
  • tình trạng dư thừa sức lao động
Kỹ thuật
  • độ dôi
  • dư thừa
  • nhân đôi
  • phần dư
  • phần dư thừa
  • sự dôi
  • sự thừa
Điện lạnh
  • độ dư thừa
Xây dựng
  • độ siêu tĩnh
  • tính dư
  • tính dư thừa
  • tính siêu tĩnh
Toán - Tin
  • phần thừa
Điện
  • sự dôi thừa
Điện tử - Viễn thông
  • sự dư thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận