1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redundance

redundance

/ri"dʌndəns/ (redundancy) /ri"dʌndənsi/
Danh từ
  • sự thừa, sự thừa dư
  • sự rườm rà văn
Toán - Tin
  • sự dôi, sự thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận