Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redundance
redundance
/ri"dʌndəns/ (redundancy) /ri"dʌndənsi/
Danh từ
sự thừa, sự thừa dư
sự rườm rà
văn
Toán - Tin
sự dôi, sự thừa
Chủ đề liên quan
Văn
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận