Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reductive
reductive
Danh từ
chất khử
Tính từ
giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ
hoàn nguyên
cải tạo, cải cách
khử
Thảo luận
Thảo luận