1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reductive

reductive

Danh từ
  • chất khử
Tính từ
  • giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ
  • hoàn nguyên
  • cải tạo, cải cách
  • khử

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận