1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reduction factor

reduction factor

Kỹ thuật
  • hệ số giảm
  • hệ số quy đổi
  • hệ số rút gọn
  • hệ số tính đổi
Xây dựng
  • hệ số chiết giảm
Cơ khí - Công trình
  • hệ số đổi
Hóa học - Vật liệu
  • hệ số khử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận