Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reduction factor
reduction factor
Kỹ thuật
hệ số giảm
hệ số quy đổi
hệ số rút gọn
hệ số tính đổi
Xây dựng
hệ số chiết giảm
Cơ khí - Công trình
hệ số đổi
Hóa học - Vật liệu
hệ số khử
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận