1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reductant

reductant

Danh từ
Kinh tế
  • chất khử
Kỹ thuật
  • chất khử
  • tác nhân khử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận