1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reducing machine

reducing machine

Kinh tế
  • máy nghiền mịn
Cơ khí - Công trình
  • máy nghiền (trộn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận