Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reducing gear
reducing gear
/ri"dju:siɳ"giə/
Danh từ
kỹ thuật
bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp
Kỹ thuật
bánh khía giảm tốc
Cơ khí - Công trình
độ giảm tốc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận