1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reducing gear

reducing gear

/ri"dju:siɳ"giə/
Danh từ
  • kỹ thuật bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp
Kỹ thuật
  • bánh khía giảm tốc
Cơ khí - Công trình
  • độ giảm tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận