1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reducing flowmeter

reducing flowmeter

Đo lường - Điều khiển
  • lưu lượng kế rút gọn (bớt các bộ phận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận