1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reducing agent

reducing agent

/ri"dju:siɳ"eidʤənt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • tác nhân khử
Điện
  • chất làm giảm nồng độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận