1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reducer

reducer

/ri"dju:sə/
Danh từ
Kinh tế
  • chất làm giảm
  • thiết bị khử
Kỹ thuật
  • bộ biến đổi
  • bộ giảm tốc
  • bộ thu nhỏ
  • chất khử
  • chất khử ôxi
  • chất pha loãng
  • giảm áp
  • ống nối chuyển tiếp
  • ống nối trung gian
  • tác nhân khử
  • thiết bị giảm tốc
  • van giảm áp
Hóa học - Vật liệu
  • bộ giảm
  • vi sinh vật khử
Xây dựng
  • cái giảm tốc áp
  • chi tiết chuyển tiếp
  • chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)
  • máy giảm
  • máy thu nhỏ
Vật lý
  • máy thu ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận