1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reduced viscosity

reduced viscosity

Kỹ thuật
  • độ nhớt cắt giảm
Điện lạnh
  • độ nhớt bị giảm
  • độ nhớt rút gọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận