Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redoubtable
redoubtable
/ri"dautəbl/
Tính từ
đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)
Thảo luận
Thảo luận