1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redoubtable

redoubtable

/ri"dautəbl/
Tính từ
  • đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận