Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redoubt
redoubt
/ri"daut/
Danh từ
quân sự
đòn nhỏ, đồn lẻ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận