Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redlining
redlining
gạch đỏ, kẻ đỏ, đánh dấu
Kinh tế
phân biệt đối xử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận