Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rediscount
rediscount
/"ri:"diskaunt/
Động từ
trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
Kinh tế
mức, tỉ lệ tái chiết khấu
phiếu khoán đã tái chiết khấu
sự tái chiết khấu
tái chiết khấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận