1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rediscount

rediscount

/"ri:"diskaunt/
Động từ
  • trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
Kinh tế
  • mức, tỉ lệ tái chiết khấu
  • phiếu khoán đã tái chiết khấu
  • sự tái chiết khấu
  • tái chiết khấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận