1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redirect

redirect

/"ri:di"rekt/
Động từ
  • gửi một lân nữa
  • để một địa chỉ mới (trên phong bì)
Kinh tế
  • đề lại địa chỉ
  • gởi lại
  • phiếu khoán đã tái chiết khấu
  • sự tái chiết khấu
  • tái chiết khấu
Kỹ thuật
  • đổi hướng
  • làm đổi hướng (luồng tín hiệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận