Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redirect
redirect
/"ri:di"rekt/
Động từ
gửi một lân nữa
để một địa chỉ mới (trên phong bì)
Kinh tế
đề lại địa chỉ
gởi lại
phiếu khoán đã tái chiết khấu
sự tái chiết khấu
tái chiết khấu
Kỹ thuật
đổi hướng
làm đổi hướng (luồng tín hiệu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận