1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redintegrate

redintegrate

/re"dintigreit/
Động từ
  • khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận