Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redeploy
redeploy
Động từ
bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)
Kinh tế
bố trí lại
đổi lại để dùng cho
dùng lại cho
sắp xếp lại
triển khai lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận